|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phỉ phong
| (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) honnête pauvreté | | | Thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong | | (Nguyễn Du) les traditions familiales d'une grande pureté et les qualités habituelles d'une honnête pauvreté |
|
|
|
|